Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
hand calculator


noun
a calculator small enough to hold in the hand or carry in a pocket
Syn:
pocket calculator
Hypernyms:
calculator, calculating machine


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.